10 nghìn Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền USD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
474.028 egp

$1,000 USD = E£47,40 EGP

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD47.40280 EGP
5 USD237.01400 EGP
10 USD474.02800 EGP
20 USD948.05600 EGP
50 USD2,370.14000 EGP
100 USD4,740.28000 EGP
250 USD11,850.70000 EGP
500 USD23,701.40000 EGP
1000 USD47,402.80000 EGP
2000 USD94,805.60000 EGP
5000 USD237,014.00000 EGP
10000 USD474,028.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02110 USD
5 EGP0.10548 USD
10 EGP0.21096 USD
20 EGP0.42192 USD
50 EGP1.05479 USD
100 EGP2.10958 USD
250 EGP5.27395 USD
500 EGP10.54790 USD
1000 EGP21.09580 USD
2000 EGP42.19160 USD
5000 EGP105.47900 USD
10000 EGP210.95800 USD