Zloty Ba Lan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PLN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
12.277,30 egp

zł1,000 PLN = E£12,28 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Ai Cập
1 PLN12.27730 EGP
5 PLN61.38650 EGP
10 PLN122.77300 EGP
20 PLN245.54600 EGP
50 PLN613.86500 EGP
100 PLN1,227.73000 EGP
250 PLN3,069.32500 EGP
500 PLN6,138.65000 EGP
1000 PLN12,277.30000 EGP
2000 PLN24,554.60000 EGP
5000 PLN61,386.50000 EGP
10000 PLN122,773.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Zloty Ba Lan
1 EGP0.08145 PLN
5 EGP0.40725 PLN
10 EGP0.81451 PLN
20 EGP1.62902 PLN
50 EGP4.07254 PLN
100 EGP8.14508 PLN
250 EGP20.36270 PLN
500 EGP40.72540 PLN
1000 EGP81.45080 PLN
2000 EGP162.90160 PLN
5000 EGP407.25400 PLN
10000 EGP814.50800 PLN