Đô-la Canada sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CAD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
34.644,70 egp

C$1,000 CAD = E£34,64 EGP

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD34.64470 EGP
5 CAD173.22350 EGP
10 CAD346.44700 EGP
20 CAD692.89400 EGP
50 CAD1,732.23500 EGP
100 CAD3,464.47000 EGP
250 CAD8,661.17500 EGP
500 CAD17,322.35000 EGP
1000 CAD34,644.70000 EGP
2000 CAD69,289.40000 EGP
5000 CAD173,223.50000 EGP
10000 CAD346,447.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02886 CAD
5 EGP0.14432 CAD
10 EGP0.28865 CAD
20 EGP0.57729 CAD
50 EGP1.44323 CAD
100 EGP2.88645 CAD
250 EGP7.21613 CAD
500 EGP14.43225 CAD
1000 EGP28.86450 CAD
2000 EGP57.72900 CAD
5000 EGP144.32250 CAD
10000 EGP288.64500 CAD