10 nghìn Đô-la Canada sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CAD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cad
350.121,00 egp

1,000 CAD = 35,01 EGP

Mid-market exchange rate at 04:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD35.01210 EGP
5 CAD175.06050 EGP
10 CAD350.12100 EGP
20 CAD700.24200 EGP
50 CAD1,750.60500 EGP
100 CAD3,501.21000 EGP
250 CAD8,753.02500 EGP
500 CAD17,506.05000 EGP
1000 CAD35,012.10000 EGP
2000 CAD70,024.20000 EGP
5000 CAD175,060.50000 EGP
10000 CAD350,121.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02856 CAD
5 EGP0.14281 CAD
10 EGP0.28562 CAD
20 EGP0.57123 CAD
50 EGP1.42808 CAD
100 EGP2.85616 CAD
250 EGP7.14040 CAD
500 EGP14.28080 CAD
1000 EGP28.56160 CAD
2000 EGP57.12320 CAD
5000 EGP142.80800 CAD
10000 EGP285.61600 CAD