Đổi tiền EGP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

1 egp
0,03 cad

E£1,000 EGP = C$0,02842 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02842 CAD
5 EGP0.14212 CAD
10 EGP0.28423 CAD
20 EGP0.56847 CAD
50 EGP1.42117 CAD
100 EGP2.84233 CAD
250 EGP7.10582 CAD
500 EGP14.21165 CAD
1000 EGP28.42330 CAD
2000 EGP56.84660 CAD
5000 EGP142.11650 CAD
10000 EGP284.23300 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD35.18230 EGP
5 CAD175.91150 EGP
10 CAD351.82300 EGP
20 CAD703.64600 EGP
50 CAD1,759.11500 EGP
100 CAD3,518.23000 EGP
250 CAD8,795.57500 EGP
500 CAD17,591.15000 EGP
1000 CAD35,182.30000 EGP
2000 CAD70,364.60000 EGP
5000 CAD175,911.50000 EGP
10000 CAD351,823.00000 EGP