5 Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

Đổi tiền EGP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,14 cad

1,000 EGP = 0,02843 CAD

Mid-market exchange rate at 06:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02843 CAD
5 EGP0.14214 CAD
10 EGP0.28429 CAD
20 EGP0.56857 CAD
50 EGP1.42143 CAD
100 EGP2.84285 CAD
250 EGP7.10713 CAD
500 EGP14.21425 CAD
1000 EGP28.42850 CAD
2000 EGP56.85700 CAD
5000 EGP142.14250 CAD
10000 EGP284.28500 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD35.17600 EGP
5 CAD175.88000 EGP
10 CAD351.76000 EGP
20 CAD703.52000 EGP
50 CAD1,758.80000 EGP
100 CAD3,517.60000 EGP
250 CAD8,794.00000 EGP
500 CAD17,588.00000 EGP
1000 CAD35,176.00000 EGP
2000 CAD70,352.00000 EGP
5000 CAD175,880.00000 EGP
10000 CAD351,760.00000 EGP