Bảng Ai Cập sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền EGP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
672,13 try

1,000 EGP = 0,6721 TRY

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 EGP0.67213 TRY
5 EGP3.36064 TRY
10 EGP6.72127 TRY
20 EGP13.44254 TRY
50 EGP33.60635 TRY
100 EGP67.21270 TRY
250 EGP168.03175 TRY
500 EGP336.06350 TRY
1000 EGP672.12700 TRY
2000 EGP1,344.25400 TRY
5000 EGP3,360.63500 TRY
10000 EGP6,721.27000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Ai Cập
1 TRY1.48782 EGP
5 TRY7.43910 EGP
10 TRY14.87820 EGP
20 TRY29.75640 EGP
50 TRY74.39100 EGP
100 TRY148.78200 EGP
250 TRY371.95500 EGP
500 TRY743.91000 EGP
1000 TRY1,487.82000 EGP
2000 TRY2,975.64000 EGP
5000 TRY7,439.10000 EGP
10000 TRY14,878.20000 EGP