1 nghìn Bảng Ai Cập sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền EGP sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
676,62 try

E£1,000 EGP = TL0,6766 TRY

Mid-market exchange rate at 01:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 EGP0.67662 TRY
5 EGP3.38309 TRY
10 EGP6.76617 TRY
20 EGP13.53234 TRY
50 EGP33.83085 TRY
100 EGP67.66170 TRY
250 EGP169.15425 TRY
500 EGP338.30850 TRY
1000 EGP676.61700 TRY
2000 EGP1,353.23400 TRY
5000 EGP3,383.08500 TRY
10000 EGP6,766.17000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Ai Cập
1 TRY1.47794 EGP
5 TRY7.38970 EGP
10 TRY14.77940 EGP
20 TRY29.55880 EGP
50 TRY73.89700 EGP
100 TRY147.79400 EGP
250 TRY369.48500 EGP
500 TRY738.97000 EGP
1000 TRY1,477.94000 EGP
2000 TRY2,955.88000 EGP
5000 TRY7,389.70000 EGP
10000 TRY14,779.40000 EGP