Zloty Ba Lan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền PLN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
8.034,82 try

zł1,000 PLN = TL8,035 TRY

Mid-market exchange rate at 17:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PLN8.03482 TRY
5 PLN40.17410 TRY
10 PLN80.34820 TRY
20 PLN160.69640 TRY
50 PLN401.74100 TRY
100 PLN803.48200 TRY
250 PLN2,008.70500 TRY
500 PLN4,017.41000 TRY
1000 PLN8,034.82000 TRY
2000 PLN16,069.64000 TRY
5000 PLN40,174.10000 TRY
10000 PLN80,348.20000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Zloty Ba Lan
1 TRY0.12446 PLN
5 TRY0.62229 PLN
10 TRY1.24458 PLN
20 TRY2.48916 PLN
50 TRY6.22290 PLN
100 TRY12.44580 PLN
250 TRY31.11450 PLN
500 TRY62.22900 PLN
1000 TRY124.45800 PLN
2000 TRY248.91600 PLN
5000 TRY622.29000 PLN
10000 TRY1,244.58000 PLN