500 Zloty Ba Lan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền PLN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
4.042,21 try

zł1,000 PLN = TL8,084 TRY

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PLN8.08442 TRY
5 PLN40.42210 TRY
10 PLN80.84420 TRY
20 PLN161.68840 TRY
50 PLN404.22100 TRY
100 PLN808.44200 TRY
250 PLN2,021.10500 TRY
500 PLN4,042.21000 TRY
1000 PLN8,084.42000 TRY
2000 PLN16,168.84000 TRY
5000 PLN40,422.10000 TRY
10000 PLN80,844.20000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Zloty Ba Lan
1 TRY0.12370 PLN
5 TRY0.61848 PLN
10 TRY1.23695 PLN
20 TRY2.47390 PLN
50 TRY6.18475 PLN
100 TRY12.36950 PLN
250 TRY30.92375 PLN
500 TRY61.84750 PLN
1000 TRY123.69500 PLN
2000 TRY247.39000 PLN
5000 TRY618.47500 PLN
10000 TRY1,236.95000 PLN