Krone Na Uy sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền NOK sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
2.990,21 try

1,000 NOK = 2,990 TRY

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NOK2.99021 TRY
5 NOK14.95105 TRY
10 NOK29.90210 TRY
20 NOK59.80420 TRY
50 NOK149.51050 TRY
100 NOK299.02100 TRY
250 NOK747.55250 TRY
500 NOK1,495.10500 TRY
1000 NOK2,990.21000 TRY
2000 NOK5,980.42000 TRY
5000 NOK14,951.05000 TRY
10000 NOK29,902.10000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Na Uy
1 TRY0.33443 NOK
5 TRY1.67212 NOK
10 TRY3.34425 NOK
20 TRY6.68850 NOK
50 TRY16.72125 NOK
100 TRY33.44250 NOK
250 TRY83.60625 NOK
500 TRY167.21250 NOK
1000 TRY334.42500 NOK
2000 TRY668.85000 NOK
5000 TRY1,672.12500 NOK
10000 TRY3,344.25000 NOK