1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Na Uy

Đổi tiền TRY sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,33 nok

TL1,000 TRY = kr0,3318 NOK

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Krone Na Uy
1 TRY0.33181 NOK
5 TRY1.65907 NOK
10 TRY3.31813 NOK
20 TRY6.63626 NOK
50 TRY16.59065 NOK
100 TRY33.18130 NOK
250 TRY82.95325 NOK
500 TRY165.90650 NOK
1000 TRY331.81300 NOK
2000 TRY663.62600 NOK
5000 TRY1,659.06500 NOK
10000 TRY3,318.13000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NOK3.01374 TRY
5 NOK15.06870 TRY
10 NOK30.13740 TRY
20 NOK60.27480 TRY
50 NOK150.68700 TRY
100 NOK301.37400 TRY
250 NOK753.43500 TRY
500 NOK1,506.87000 TRY
1000 NOK3,013.74000 TRY
2000 NOK6,027.48000 TRY
5000 NOK15,068.70000 TRY
10000 NOK30,137.40000 TRY