Đô-la Canada sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền CAD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cad
23.814,20 try

C$1,000 CAD = TL23,81 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CAD23.81420 TRY
5 CAD119.07100 TRY
10 CAD238.14200 TRY
20 CAD476.28400 TRY
50 CAD1,190.71000 TRY
100 CAD2,381.42000 TRY
250 CAD5,953.55000 TRY
500 CAD11,907.10000 TRY
1000 CAD23,814.20000 TRY
2000 CAD47,628.40000 TRY
5000 CAD119,071.00000 TRY
10000 CAD238,142.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Canada
1 TRY0.04199 CAD
5 TRY0.20996 CAD
10 TRY0.41992 CAD
20 TRY0.83984 CAD
50 TRY2.09959 CAD
100 TRY4.19918 CAD
250 TRY10.49795 CAD
500 TRY20.99590 CAD
1000 TRY41.99180 CAD
2000 TRY83.98360 CAD
5000 TRY209.95900 CAD
10000 TRY419.91800 CAD