10 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Canada

Đổi tiền TRY sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 try
0,42 cad

TL1,000 TRY = C$0,04205 CAD

Mid-market exchange rate at 19:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Canada
1 TRY0.04205 CAD
5 TRY0.21025 CAD
10 TRY0.42049 CAD
20 TRY0.84098 CAD
50 TRY2.10246 CAD
100 TRY4.20491 CAD
250 TRY10.51227 CAD
500 TRY21.02455 CAD
1000 TRY42.04910 CAD
2000 TRY84.09820 CAD
5000 TRY210.24550 CAD
10000 TRY420.49100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CAD23.78170 TRY
5 CAD118.90850 TRY
10 CAD237.81700 TRY
20 CAD475.63400 TRY
50 CAD1,189.08500 TRY
100 CAD2,378.17000 TRY
250 CAD5,945.42500 TRY
500 CAD11,890.85000 TRY
1000 CAD23,781.70000 TRY
2000 CAD47,563.40000 TRY
5000 CAD118,908.50000 TRY
10000 CAD237,817.00000 TRY