500 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TRY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 try
62,10 pln

TL1,000 TRY = zł0,1242 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Zloty Ba Lan
1 TRY0.12420 PLN
5 TRY0.62102 PLN
10 TRY1.24204 PLN
20 TRY2.48408 PLN
50 TRY6.21020 PLN
100 TRY12.42040 PLN
250 TRY31.05100 PLN
500 TRY62.10200 PLN
1000 TRY124.20400 PLN
2000 TRY248.40800 PLN
5000 TRY621.02000 PLN
10000 TRY1,242.04000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PLN8.05126 TRY
5 PLN40.25630 TRY
10 PLN80.51260 TRY
20 PLN161.02520 TRY
50 PLN402.56300 TRY
100 PLN805.12600 TRY
250 PLN2,012.81500 TRY
500 PLN4,025.63000 TRY
1000 PLN8,051.26000 TRY
2000 PLN16,102.52000 TRY
5000 PLN40,256.30000 TRY
10000 PLN80,512.60000 TRY