1 Zloty Ba Lan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền PLN sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
7,98 try

zł1,000 PLN = TL7,980 TRY

Mid-market exchange rate at 02:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 PLN7.97987 TRY
5 PLN39.89935 TRY
10 PLN79.79870 TRY
20 PLN159.59740 TRY
50 PLN398.99350 TRY
100 PLN797.98700 TRY
250 PLN1,994.96750 TRY
500 PLN3,989.93500 TRY
1000 PLN7,979.87000 TRY
2000 PLN15,959.74000 TRY
5000 PLN39,899.35000 TRY
10000 PLN79,798.70000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Zloty Ba Lan
1 TRY0.12532 PLN
5 TRY0.62658 PLN
10 TRY1.25315 PLN
20 TRY2.50630 PLN
50 TRY6.26575 PLN
100 TRY12.53150 PLN
250 TRY31.32875 PLN
500 TRY62.65750 PLN
1000 TRY125.31500 PLN
2000 TRY250.63000 PLN
5000 TRY626.57500 PLN
10000 TRY1,253.15000 PLN