Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền EGP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

E£1,000 EGP = ₹1,672 INR

Mid-market exchange rate at 02:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EGP sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.67207 INR
5 EGP8.36035 INR
10 EGP16.72070 INR
20 EGP33.44140 INR
50 EGP83.60350 INR
100 EGP167.20700 INR
250 EGP418.01750 INR
500 EGP836.03500 INR
1000 EGP1,672.07000 INR
2000 EGP3,344.14000 INR
5000 EGP8,360.35000 INR
10000 EGP16,720.70000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.59806 EGP
5 INR2.99030 EGP
10 INR5.98060 EGP
20 INR11.96120 EGP
50 INR29.90300 EGP
100 INR59.80600 EGP
250 INR149.51500 EGP
300 INR179.41800 EGP
500 INR299.03000 EGP
600 INR358.83600 EGP
1000 INR598.06000 EGP
2000 INR1,196.12000 EGP
5000 INR2,990.30000 EGP
10000 INR5,980.60000 EGP
25000 INR14,951.50000 EGP
50000 INR29,903.00000 EGP
100000 INR59,806.00000 EGP
1000000 INR598,060.00000 EGP
1000000000 INR598,060,000.00000 EGP