10 Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền INR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
5,76 egp

₹1,000 INR = E£0,5761 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.57609 EGP
5 INR2.88045 EGP
10 INR5.76090 EGP
20 INR11.52180 EGP
50 INR28.80450 EGP
100 INR57.60900 EGP
250 INR144.02250 EGP
300 INR172.82700 EGP
500 INR288.04500 EGP
600 INR345.65400 EGP
1000 INR576.09000 EGP
2000 INR1,152.18000 EGP
5000 INR2,880.45000 EGP
10000 INR5,760.90000 EGP
25000 INR14,402.25000 EGP
50000 INR28,804.50000 EGP
100000 INR57,609.00000 EGP
1000000 INR576,090.00000 EGP
1000000000 INR576,090,000.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.73584 INR
5 EGP8.67920 INR
10 EGP17.35840 INR
20 EGP34.71680 INR
50 EGP86.79200 INR
100 EGP173.58400 INR
250 EGP433.96000 INR
500 EGP867.92000 INR
1000 EGP1,735.84000 INR
2000 EGP3,471.68000 INR
5000 EGP8,679.20000 INR
10000 EGP17,358.40000 INR