1 nghìn Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền EGP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
1.739,28 inr

E£1,000 EGP = ₹1,739 INR

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.73928 INR
5 EGP8.69640 INR
10 EGP17.39280 INR
20 EGP34.78560 INR
50 EGP86.96400 INR
100 EGP173.92800 INR
250 EGP434.82000 INR
500 EGP869.64000 INR
1000 EGP1,739.28000 INR
2000 EGP3,478.56000 INR
5000 EGP8,696.40000 INR
10000 EGP17,392.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.57495 EGP
5 INR2.87475 EGP
10 INR5.74950 EGP
20 INR11.49900 EGP
50 INR28.74750 EGP
100 INR57.49500 EGP
250 INR143.73750 EGP
500 INR287.47500 EGP
1000 INR574.95000 EGP
2000 INR1,149.90000 EGP
5000 INR2,874.75000 EGP
10000 INR5,749.50000 EGP