Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền INR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = E£0,5833 EGP

Mid-market exchange rate at 21:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang EGP

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

EGP

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Ai Cập
1 INR0.58334 EGP
5 INR2.91669 EGP
10 INR5.83338 EGP
20 INR11.66676 EGP
50 INR29.16690 EGP
100 INR58.33380 EGP
250 INR145.83450 EGP
300 INR175.00140 EGP
500 INR291.66900 EGP
600 INR350.00280 EGP
1,000 INR583.33800 EGP
2,000 INR1,166.67600 EGP
5,000 INR2,916.69000 EGP
10,000 INR5,833.38000 EGP
25,000 INR14,583.45000 EGP
50,000 INR29,166.90000 EGP
100,000 INR58,333.80000 EGP
1,000,000 INR583,338.00000 EGP
1,000,000,000 INR583,338,000.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Ấn Độ
1 EGP1.71427 INR
5 EGP8.57135 INR
10 EGP17.14270 INR
20 EGP34.28540 INR
50 EGP85.71350 INR
100 EGP171.42700 INR
250 EGP428.56750 INR
500 EGP857.13500 INR
1,000 EGP1,714.27000 INR
2,000 EGP3,428.54000 INR
5,000 EGP8,571.35000 INR
10,000 EGP17,142.70000 INR