Đô-la Singapore sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SGD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
36.003,10 egp

S$1,000 SGD = E£36,00 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Ai Cập
1 SGD36.00310 EGP
5 SGD180.01550 EGP
10 SGD360.03100 EGP
20 SGD720.06200 EGP
50 SGD1,800.15500 EGP
100 SGD3,600.31000 EGP
250 SGD9,000.77500 EGP
500 SGD18,001.55000 EGP
1000 SGD36,003.10000 EGP
2000 SGD72,006.20000 EGP
5000 SGD180,015.50000 EGP
10000 SGD360,031.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Singapore
1 EGP0.02778 SGD
5 EGP0.13888 SGD
10 EGP0.27775 SGD
20 EGP0.55551 SGD
50 EGP1.38877 SGD
100 EGP2.77754 SGD
250 EGP6.94385 SGD
500 EGP13.88770 SGD
1000 EGP27.77540 SGD
2000 EGP55.55080 SGD
5000 EGP138.87700 SGD
10000 EGP277.75400 SGD