20 Đô-la Singapore sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SGD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sgd
711,21 egp

S$1,000 SGD = E£35,56 EGP

Mid-market exchange rate at 08:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Ai Cập
1 SGD35.56040 EGP
5 SGD177.80200 EGP
10 SGD355.60400 EGP
20 SGD711.20800 EGP
50 SGD1,778.02000 EGP
100 SGD3,556.04000 EGP
250 SGD8,890.10000 EGP
500 SGD17,780.20000 EGP
1000 SGD35,560.40000 EGP
2000 SGD71,120.80000 EGP
5000 SGD177,802.00000 EGP
10000 SGD355,604.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Singapore
1 EGP0.02812 SGD
5 EGP0.14061 SGD
10 EGP0.28121 SGD
20 EGP0.56242 SGD
50 EGP1.40606 SGD
100 EGP2.81212 SGD
250 EGP7.03030 SGD
500 EGP14.06060 SGD
1000 EGP28.12120 SGD
2000 EGP56.24240 SGD
5000 EGP140.60600 SGD
10000 EGP281.21200 SGD