1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TRY sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
1.466,09 egp

TL1,000 TRY = E£1,466 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Ai Cập
1 TRY1.46609 EGP
5 TRY7.33045 EGP
10 TRY14.66090 EGP
20 TRY29.32180 EGP
50 TRY73.30450 EGP
100 TRY146.60900 EGP
250 TRY366.52250 EGP
500 TRY733.04500 EGP
1000 TRY1,466.09000 EGP
2000 TRY2,932.18000 EGP
5000 TRY7,330.45000 EGP
10000 TRY14,660.90000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 EGP0.68209 TRY
5 EGP3.41044 TRY
10 EGP6.82088 TRY
20 EGP13.64176 TRY
50 EGP34.10440 TRY
100 EGP68.20880 TRY
250 EGP170.52200 TRY
500 EGP341.04400 TRY
1000 EGP682.08800 TRY
2000 EGP1,364.17600 TRY
5000 EGP3,410.44000 TRY
10000 EGP6,820.88000 TRY