2.000 Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

Đổi tiền EGP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 egp
58,33 cad

E£1,000 EGP = C$0,02916 CAD

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02916 CAD
5 EGP0.14582 CAD
10 EGP0.29165 CAD
20 EGP0.58329 CAD
50 EGP1.45823 CAD
100 EGP2.91646 CAD
250 EGP7.29115 CAD
500 EGP14.58230 CAD
1000 EGP29.16460 CAD
2000 EGP58.32920 CAD
5000 EGP145.82300 CAD
10000 EGP291.64600 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD34.28810 EGP
5 CAD171.44050 EGP
10 CAD342.88100 EGP
20 CAD685.76200 EGP
50 CAD1,714.40500 EGP
100 CAD3,428.81000 EGP
250 CAD8,572.02500 EGP
500 CAD17,144.05000 EGP
1000 CAD34,288.10000 EGP
2000 CAD68,576.20000 EGP
5000 CAD171,440.50000 EGP
10000 CAD342,881.00000 EGP