250 Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

Đổi tiền EGP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
7,13 cad

E£1,000 EGP = C$0,02851 CAD

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Canada
1 EGP0.02851 CAD
5 EGP0.14257 CAD
10 EGP0.28515 CAD
20 EGP0.57030 CAD
50 EGP1.42574 CAD
100 EGP2.85148 CAD
250 EGP7.12870 CAD
500 EGP14.25740 CAD
1000 EGP28.51480 CAD
2000 EGP57.02960 CAD
5000 EGP142.57400 CAD
10000 EGP285.14800 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Bảng Ai Cập
1 CAD35.06950 EGP
5 CAD175.34750 EGP
10 CAD350.69500 EGP
20 CAD701.39000 EGP
50 CAD1,753.47500 EGP
100 CAD3,506.95000 EGP
250 CAD8,767.37500 EGP
500 CAD17,534.75000 EGP
1000 CAD35,069.50000 EGP
2000 CAD70,139.00000 EGP
5000 CAD175,347.50000 EGP
10000 CAD350,695.00000 EGP