10 nghìn Zloty Ba Lan sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PLN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
120.816 egp

zł1,000 PLN = E£12,08 EGP

Mid-market exchange rate at 23:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Ai Cập
1 PLN12.08160 EGP
5 PLN60.40800 EGP
10 PLN120.81600 EGP
20 PLN241.63200 EGP
50 PLN604.08000 EGP
100 PLN1,208.16000 EGP
250 PLN3,020.40000 EGP
500 PLN6,040.80000 EGP
1000 PLN12,081.60000 EGP
2000 PLN24,163.20000 EGP
5000 PLN60,408.00000 EGP
10000 PLN120,816.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Zloty Ba Lan
1 EGP0.08277 PLN
5 EGP0.41385 PLN
10 EGP0.82770 PLN
20 EGP1.65541 PLN
50 EGP4.13853 PLN
100 EGP8.27705 PLN
250 EGP20.69263 PLN
500 EGP41.38525 PLN
1000 EGP82.77050 PLN
2000 EGP165.54100 PLN
5000 EGP413.85250 PLN
10000 EGP827.70500 PLN