20 Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền USD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
963,02 egp

1,000 USD = 48,15 EGP

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD48.15080 EGP
5 USD240.75400 EGP
10 USD481.50800 EGP
20 USD963.01600 EGP
50 USD2,407.54000 EGP
100 USD4,815.08000 EGP
250 USD12,037.70000 EGP
500 USD24,075.40000 EGP
1000 USD48,150.80000 EGP
2000 USD96,301.60000 EGP
5000 USD240,754.00000 EGP
10000 USD481,508.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02077 USD
5 EGP0.10384 USD
10 EGP0.20768 USD
20 EGP0.41536 USD
50 EGP1.03841 USD
100 EGP2.07681 USD
250 EGP5.19203 USD
500 EGP10.38405 USD
1000 EGP20.76810 USD
2000 EGP41.53620 USD
5000 EGP103.84050 USD
10000 EGP207.68100 USD