5 Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
0,10 usd

E£1,000 EGP = $0,02088 USD

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02088 USD
5 EGP0.10439 USD
10 EGP0.20879 USD
20 EGP0.41757 USD
50 EGP1.04394 USD
100 EGP2.08787 USD
250 EGP5.21968 USD
500 EGP10.43935 USD
1000 EGP20.87870 USD
2000 EGP41.75740 USD
5000 EGP104.39350 USD
10000 EGP208.78700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD47.89580 EGP
5 USD239.47900 EGP
10 USD478.95800 EGP
20 USD957.91600 EGP
50 USD2,394.79000 EGP
100 USD4,789.58000 EGP
250 USD11,973.95000 EGP
500 USD23,947.90000 EGP
1000 USD47,895.80000 EGP
2000 USD95,791.60000 EGP
5000 USD239,479.00000 EGP
10000 USD478,958.00000 EGP