20 Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EGP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
0,42 usd

E£1,000 EGP = $0,02110 USD

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Mỹ
1 EGP0.02110 USD
5 EGP0.10549 USD
10 EGP0.21098 USD
20 EGP0.42195 USD
50 EGP1.05488 USD
100 EGP2.10976 USD
250 EGP5.27440 USD
500 EGP10.54880 USD
1000 EGP21.09760 USD
2000 EGP42.19520 USD
5000 EGP105.48800 USD
10000 EGP210.97600 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Ai Cập
1 USD47.39880 EGP
5 USD236.99400 EGP
10 USD473.98800 EGP
20 USD947.97600 EGP
50 USD2,369.94000 EGP
100 USD4,739.88000 EGP
250 USD11,849.70000 EGP
500 USD23,699.40000 EGP
1000 USD47,398.80000 EGP
2000 USD94,797.60000 EGP
5000 USD236,994.00000 EGP
10000 USD473,988.00000 EGP