Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

Đổi tiền KRW sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
12,35 mxn

1,000 KRW = 0,01235 MXN

Mid-market exchange rate at 09:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Mexico
1 KRW0.01235 MXN
5 KRW0.06174 MXN
10 KRW0.12349 MXN
20 KRW0.24697 MXN
50 KRW0.61744 MXN
100 KRW1.23487 MXN
250 KRW3.08718 MXN
500 KRW6.17435 MXN
1000 KRW12.34870 MXN
2000 KRW24.69740 MXN
5000 KRW61.74350 MXN
10000 KRW123.48700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Hàn Quốc
1 MXN80.97990 KRW
5 MXN404.89950 KRW
10 MXN809.79900 KRW
20 MXN1,619.59800 KRW
50 MXN4,048.99500 KRW
100 MXN8,097.99000 KRW
250 MXN20,244.97500 KRW
500 MXN40,489.95000 KRW
1000 MXN80,979.90000 KRW
2000 MXN161,959.80000 KRW
5000 MXN404,899.50000 KRW
10000 MXN809,799.00000 KRW