Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

Đổi tiền DKK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.685,31 mxn

kr1,000 DKK = Mex$2,685 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Mexico
1 DKK2.68531 MXN
5 DKK13.42655 MXN
10 DKK26.85310 MXN
20 DKK53.70620 MXN
50 DKK134.26550 MXN
100 DKK268.53100 MXN
250 DKK671.32750 MXN
500 DKK1,342.65500 MXN
1000 DKK2,685.31000 MXN
2000 DKK5,370.62000 MXN
5000 DKK13,426.55000 MXN
10000 DKK26,853.10000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Đan Mạch
1 MXN0.37240 DKK
5 MXN1.86198 DKK
10 MXN3.72396 DKK
20 MXN7.44792 DKK
50 MXN18.61980 DKK
100 MXN37.23960 DKK
250 MXN93.09900 DKK
500 MXN186.19800 DKK
1000 MXN372.39600 DKK
2000 MXN744.79200 DKK
5000 MXN1,861.98000 DKK
10000 MXN3,723.96000 DKK