Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

Đổi tiền DKK sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
2.433,90 mxn

1,000 DKK = 2,434 MXN

Mid-market exchange rate at 19:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Mexico
1 DKK2.43390 MXN
5 DKK12.16950 MXN
10 DKK24.33900 MXN
20 DKK48.67800 MXN
50 DKK121.69500 MXN
100 DKK243.39000 MXN
250 DKK608.47500 MXN
500 DKK1,216.95000 MXN
1000 DKK2,433.90000 MXN
2000 DKK4,867.80000 MXN
5000 DKK12,169.50000 MXN
10000 DKK24,339.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Krone Đan Mạch
1 MXN0.41086 DKK
5 MXN2.05432 DKK
10 MXN4.10863 DKK
20 MXN8.21726 DKK
50 MXN20.54315 DKK
100 MXN41.08630 DKK
250 MXN102.71575 DKK
500 MXN205.43150 DKK
1000 MXN410.86300 DKK
2000 MXN821.72600 DKK
5000 MXN2,054.31500 DKK
10000 MXN4,108.63000 DKK