Forint Hungary sang Peso Mexico

Đổi tiền HUF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
463,23 mxn

1,000 HUF = 0,04632 MXN

Mid-market exchange rate at 10:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF92.64620 MXN
5000 HUF231.61550 MXN
10000 HUF463.23100 MXN
15000 HUF694.84650 MXN
20000 HUF926.46200 MXN
30000 HUF1,389.69300 MXN
40000 HUF1,852.92400 MXN
50000 HUF2,316.15500 MXN
60000 HUF2,779.38600 MXN
100000 HUF4,632.31000 MXN
150000 HUF6,948.46500 MXN
200000 HUF9,264.62000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN21.58750 HUF
5 MXN107.93750 HUF
10 MXN215.87500 HUF
20 MXN431.75000 HUF
50 MXN1,079.37500 HUF
100 MXN2,158.75000 HUF
250 MXN5,396.87500 HUF
500 MXN10,793.75000 HUF
1000 MXN21,587.50000 HUF
2000 MXN43,175.00000 HUF
5000 MXN107,937.50000 HUF
10000 MXN215,875.00000 HUF