5 Peso Mexico sang Forint Hungary

Đổi tiền MXN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
97 huf

1.00000 MXN = 19.40100 HUF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:27 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang HUF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN19.40100 HUF
5 MXN97.00500 HUF
10 MXN194.01000 HUF
20 MXN388.02000 HUF
50 MXN970.05000 HUF
100 MXN1940.10000 HUF
250 MXN4850.25000 HUF
500 MXN9700.50000 HUF
1000 MXN19401.00000 HUF
2000 MXN38802.00000 HUF
5000 MXN97005.00000 HUF
10000 MXN194010.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF103.08720 MXN
5000 HUF257.71800 MXN
10000 HUF515.43600 MXN
15000 HUF773.15400 MXN
20000 HUF1030.87200 MXN
30000 HUF1546.30800 MXN
40000 HUF2061.74400 MXN
50000 HUF2577.18000 MXN
60000 HUF3092.61600 MXN
100000 HUF5154.36000 MXN
150000 HUF7731.54000 MXN
200000 HUF10308.72000 MXN