1 trăm nghìn Forint Hungary sang Peso Mexico

Đổi tiền HUF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 huf
4.619,50 mxn

1,000 HUF = 0,04620 MXN

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF92.39000 MXN
5000 HUF230.97500 MXN
10000 HUF461.95000 MXN
15000 HUF692.92500 MXN
20000 HUF923.90000 MXN
30000 HUF1,385.85000 MXN
40000 HUF1,847.80000 MXN
50000 HUF2,309.75000 MXN
60000 HUF2,771.70000 MXN
100000 HUF4,619.50000 MXN
150000 HUF6,929.25000 MXN
200000 HUF9,239.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN21.64740 HUF
5 MXN108.23700 HUF
10 MXN216.47400 HUF
20 MXN432.94800 HUF
50 MXN1,082.37000 HUF
100 MXN2,164.74000 HUF
250 MXN5,411.85000 HUF
500 MXN10,823.70000 HUF
1000 MXN21,647.40000 HUF
2000 MXN43,294.80000 HUF
5000 MXN108,237.00000 HUF
10000 MXN216,474.00000 HUF