1 Peso Mexico sang Forint Hungary

Đổi tiền MXN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
20 huf

1.00000 MXN = 19.71510 HUF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:29 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi MXN sang HUF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN19.71510 HUF
5 MXN98.57550 HUF
10 MXN197.15100 HUF
20 MXN394.30200 HUF
50 MXN985.75500 HUF
100 MXN1971.51000 HUF
250 MXN4928.77500 HUF
500 MXN9857.55000 HUF
1000 MXN19715.10000 HUF
2000 MXN39430.20000 HUF
5000 MXN98575.50000 HUF
10000 MXN197151.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF101.44500 MXN
5000 HUF253.61250 MXN
10000 HUF507.22500 MXN
15000 HUF760.83750 MXN
20000 HUF1014.45000 MXN
30000 HUF1521.67500 MXN
40000 HUF2028.90000 MXN
50000 HUF2536.12500 MXN
60000 HUF3043.35000 MXN
100000 HUF5072.25000 MXN
150000 HUF7608.37500 MXN
200000 HUF10144.50000 MXN