10 Peso Mexico sang Forint Hungary

Đổi tiền MXN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
217 huf

1,000 MXN = 21,66 HUF

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN21.65700 HUF
5 MXN108.28500 HUF
10 MXN216.57000 HUF
20 MXN433.14000 HUF
50 MXN1,082.85000 HUF
100 MXN2,165.70000 HUF
250 MXN5,414.25000 HUF
500 MXN10,828.50000 HUF
1000 MXN21,657.00000 HUF
2000 MXN43,314.00000 HUF
5000 MXN108,285.00000 HUF
10000 MXN216,570.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF92.34880 MXN
5000 HUF230.87200 MXN
10000 HUF461.74400 MXN
15000 HUF692.61600 MXN
20000 HUF923.48800 MXN
30000 HUF1,385.23200 MXN
40000 HUF1,846.97600 MXN
50000 HUF2,308.72000 MXN
60000 HUF2,770.46400 MXN
100000 HUF4,617.44000 MXN
150000 HUF6,926.16000 MXN
200000 HUF9,234.88000 MXN