Rupee Ấn Độ sang Real Brazil
Đổi tiền INR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang BRL
1 INR = 0,06706 BRL
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Real Brazil
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil | |
---|---|
1 INR | 0.06706 BRL |
5 INR | 0.33531 BRL |
10 INR | 0.67063 BRL |
20 INR | 1.34125 BRL |
50 INR | 3.35313 BRL |
100 INR | 6.70626 BRL |
250 INR | 16.76565 BRL |
300 INR | 20.11878 BRL |
500 INR | 33.53130 BRL |
600 INR | 40.23756 BRL |
1,000 INR | 67.06260 BRL |
2,000 INR | 134.12520 BRL |
5,000 INR | 335.31300 BRL |
10,000 INR | 670.62600 BRL |
25,000 INR | 1,676.56500 BRL |
50,000 INR | 3,353.13000 BRL |
100,000 INR | 6,706.26000 BRL |
1,000,000 INR | 67,062.60000 BRL |
1,000,000,000 INR | 67,062,600.00000 BRL |
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BRL | 14.91140 INR |
5 BRL | 74.55700 INR |
10 BRL | 149.11400 INR |
20 BRL | 298.22800 INR |
50 BRL | 745.57000 INR |
100 BRL | 1,491.14000 INR |
250 BRL | 3,727.85000 INR |
500 BRL | 7,455.70000 INR |
1,000 BRL | 14,911.40000 INR |
2,000 BRL | 29,822.80000 INR |
5,000 BRL | 74,557.00000 INR |
10,000 BRL | 149,114.00000 INR |