Rupee Ấn Độ sang Real Brazil

Đổi tiền INR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
620,24 brl

1,000 INR = 0,06202 BRL

Mid-market exchange rate at 11:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil
1 INR0.06202 BRL
5 INR0.31012 BRL
10 INR0.62024 BRL
20 INR1.24047 BRL
50 INR3.10118 BRL
100 INR6.20236 BRL
250 INR15.50590 BRL
500 INR31.01180 BRL
1000 INR62.02360 BRL
2000 INR124.04720 BRL
5000 INR310.11800 BRL
10000 INR620.23600 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ
1 BRL16.12290 INR
5 BRL80.61450 INR
10 BRL161.22900 INR
20 BRL322.45800 INR
50 BRL806.14500 INR
100 BRL1,612.29000 INR
250 BRL4,030.72500 INR
500 BRL8,061.45000 INR
1000 BRL16,122.90000 INR
2000 BRL32,245.80000 INR
5000 BRL80,614.50000 INR
10000 BRL161,229.00000 INR