1 nghìn Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BRL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BRL sang INR
1 BRL = 14,76880 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Real Brazil
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BRL | 14.76880 INR |
5 BRL | 73.84400 INR |
10 BRL | 147.68800 INR |
20 BRL | 295.37600 INR |
50 BRL | 738.44000 INR |
100 BRL | 1,476.88000 INR |
250 BRL | 3,692.20000 INR |
500 BRL | 7,384.40000 INR |
1,000 BRL | 14,768.80000 INR |
2,000 BRL | 29,537.60000 INR |
5,000 BRL | 73,844.00000 INR |
10,000 BRL | 147,688.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil | |
---|---|
1 INR | 0.06771 BRL |
5 INR | 0.33855 BRL |
10 INR | 0.67711 BRL |
20 INR | 1.35421 BRL |
50 INR | 3.38553 BRL |
100 INR | 6.77105 BRL |
250 INR | 16.92763 BRL |
300 INR | 20.31315 BRL |
500 INR | 33.85525 BRL |
600 INR | 40.62630 BRL |
1,000 INR | 67.71050 BRL |
2,000 INR | 135.42100 BRL |
5,000 INR | 338.55250 BRL |
10,000 INR | 677.10500 BRL |
25,000 INR | 1,692.76250 BRL |
50,000 INR | 3,385.52500 BRL |
100,000 INR | 6,771.05000 BRL |
1,000,000 INR | 67,710.50000 BRL |
1,000,000,000 INR | 67,710,500.00000 BRL |