500 Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BRL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BRL sang INR
1 BRL = 14,80150 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Real Brazil
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BRL | 14.80150 INR |
5 BRL | 74.00750 INR |
10 BRL | 148.01500 INR |
20 BRL | 296.03000 INR |
50 BRL | 740.07500 INR |
100 BRL | 1,480.15000 INR |
250 BRL | 3,700.37500 INR |
500 BRL | 7,400.75000 INR |
1,000 BRL | 14,801.50000 INR |
2,000 BRL | 29,603.00000 INR |
5,000 BRL | 74,007.50000 INR |
10,000 BRL | 148,015.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil | |
---|---|
1 INR | 0.06756 BRL |
5 INR | 0.33780 BRL |
10 INR | 0.67561 BRL |
20 INR | 1.35122 BRL |
50 INR | 3.37804 BRL |
100 INR | 6.75609 BRL |
250 INR | 16.89022 BRL |
300 INR | 20.26827 BRL |
500 INR | 33.78045 BRL |
600 INR | 40.53654 BRL |
1,000 INR | 67.56090 BRL |
2,000 INR | 135.12180 BRL |
5,000 INR | 337.80450 BRL |
10,000 INR | 675.60900 BRL |
25,000 INR | 1,689.02250 BRL |
50,000 INR | 3,378.04500 BRL |
100,000 INR | 6,756.09000 BRL |
1,000,000 INR | 67,560.90000 BRL |
1,000,000,000 INR | 67,560,900.00000 BRL |