10 nghìn Real Brazil sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BRL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
162.996,00 inr

R$1,000 BRL = ₹16,30 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ
1 BRL16.29960 INR
5 BRL81.49800 INR
10 BRL162.99600 INR
20 BRL325.99200 INR
50 BRL814.98000 INR
100 BRL1,629.96000 INR
250 BRL4,074.90000 INR
500 BRL8,149.80000 INR
1000 BRL16,299.60000 INR
2000 BRL32,599.20000 INR
5000 BRL81,498.00000 INR
10000 BRL162,996.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil
1 INR0.06135 BRL
5 INR0.30676 BRL
10 INR0.61351 BRL
20 INR1.22702 BRL
50 INR3.06756 BRL
100 INR6.13511 BRL
250 INR15.33777 BRL
500 INR30.67555 BRL
1000 INR61.35110 BRL
2000 INR122.70220 BRL
5000 INR306.75550 BRL
10000 INR613.51100 BRL