1 Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền BRL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi BRL sang INR
1 BRL = 14,74810 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Real Brazil sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Real Brazil
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BRL | 14.74810 INR |
5 BRL | 73.74050 INR |
10 BRL | 147.48100 INR |
20 BRL | 294.96200 INR |
50 BRL | 737.40500 INR |
100 BRL | 1,474.81000 INR |
250 BRL | 3,687.02500 INR |
500 BRL | 7,374.05000 INR |
1,000 BRL | 14,748.10000 INR |
2,000 BRL | 29,496.20000 INR |
5,000 BRL | 73,740.50000 INR |
10,000 BRL | 147,481.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Real Brazil | |
---|---|
1 INR | 0.06781 BRL |
5 INR | 0.33903 BRL |
10 INR | 0.67805 BRL |
20 INR | 1.35610 BRL |
50 INR | 3.39026 BRL |
100 INR | 6.78052 BRL |
250 INR | 16.95130 BRL |
300 INR | 20.34156 BRL |
500 INR | 33.90260 BRL |
600 INR | 40.68312 BRL |
1,000 INR | 67.80520 BRL |
2,000 INR | 135.61040 BRL |
5,000 INR | 339.02600 BRL |
10,000 INR | 678.05200 BRL |
25,000 INR | 1,695.13000 BRL |
50,000 INR | 3,390.26000 BRL |
100,000 INR | 6,780.52000 BRL |
1,000,000 INR | 67,805.20000 BRL |
1,000,000,000 INR | 67,805,200.00000 BRL |