Krone Na Uy sang Real Brazil

Đổi tiền NOK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
468,78 brl

kr1,000 NOK = R$0,4688 BRL

Mid-market exchange rate at 04:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Real Brazil
1 NOK0.46878 BRL
5 NOK2.34388 BRL
10 NOK4.68775 BRL
20 NOK9.37550 BRL
50 NOK23.43875 BRL
100 NOK46.87750 BRL
250 NOK117.19375 BRL
500 NOK234.38750 BRL
1000 NOK468.77500 BRL
2000 NOK937.55000 BRL
5000 NOK2,343.87500 BRL
10000 NOK4,687.75000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Na Uy
1 BRL2.13322 NOK
5 BRL10.66610 NOK
10 BRL21.33220 NOK
20 BRL42.66440 NOK
50 BRL106.66100 NOK
100 BRL213.32200 NOK
250 BRL533.30500 NOK
500 BRL1,066.61000 NOK
1000 BRL2,133.22000 NOK
2000 BRL4,266.44000 NOK
5000 BRL10,666.10000 NOK
10000 BRL21,332.20000 NOK