Krona Thụy Điển sang Real Brazil

Đổi tiền SEK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
466,57 brl

1,000 SEK = 0,4666 BRL

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Real Brazil
1 SEK0.46657 BRL
5 SEK2.33287 BRL
10 SEK4.66573 BRL
20 SEK9.33146 BRL
50 SEK23.32865 BRL
100 SEK46.65730 BRL
250 SEK116.64325 BRL
500 SEK233.28650 BRL
1000 SEK466.57300 BRL
2000 SEK933.14600 BRL
5000 SEK2,332.86500 BRL
10000 SEK4,665.73000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krona Thụy Điển
1 BRL2.14329 SEK
5 BRL10.71645 SEK
10 BRL21.43290 SEK
20 BRL42.86580 SEK
50 BRL107.16450 SEK
100 BRL214.32900 SEK
250 BRL535.82250 SEK
500 BRL1,071.64500 SEK
1000 BRL2,143.29000 SEK
2000 BRL4,286.58000 SEK
5000 BRL10,716.45000 SEK
10000 BRL21,432.90000 SEK