5 Shekel mới Israel sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền ILS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
64,32 egp

₪1,000 ILS = E£12,86 EGP

Mid-market exchange rate at 02:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Ai Cập
1 ILS12.86460 EGP
5 ILS64.32300 EGP
10 ILS128.64600 EGP
20 ILS257.29200 EGP
50 ILS643.23000 EGP
100 ILS1,286.46000 EGP
250 ILS3,216.15000 EGP
500 ILS6,432.30000 EGP
1000 ILS12,864.60000 EGP
2000 ILS25,729.20000 EGP
5000 ILS64,323.00000 EGP
10000 ILS128,646.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shekel mới Israel
1 EGP0.07773 ILS
5 EGP0.38866 ILS
10 EGP0.77733 ILS
20 EGP1.55466 ILS
50 EGP3.88664 ILS
100 EGP7.77329 ILS
250 EGP19.43323 ILS
500 EGP38.86645 ILS
1000 EGP77.73290 ILS
2000 EGP155.46580 ILS
5000 EGP388.66450 ILS
10000 EGP777.32900 ILS