Đổi tiền RON sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Leu Romania sang Koruna Czech

20 ron
101,01 czk

L1,000 RON = Kč5,050 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Koruna Cộng hòa Séc
1 RON5.05029 CZK
5 RON25.25145 CZK
10 RON50.50290 CZK
20 RON101.00580 CZK
50 RON252.51450 CZK
100 RON505.02900 CZK
250 RON1,262.57250 CZK
500 RON2,525.14500 CZK
1000 RON5,050.29000 CZK
2000 RON10,100.58000 CZK
5000 RON25,251.45000 CZK
10000 RON50,502.90000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Romania
1 CZK0.19801 RON
5 CZK0.99004 RON
10 CZK1.98008 RON
20 CZK3.96016 RON
50 CZK9.90040 RON
100 CZK19.80080 RON
250 CZK49.50200 RON
500 CZK99.00400 RON
1000 CZK198.00800 RON
2000 CZK396.01600 RON
5000 CZK990.04000 RON
10000 CZK1,980.08000 RON