1 Won Hàn Quốc sang Koruna Czech

Đổi tiền KRW sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = Kč0,01682 CZK

Mid-market exchange rate at 08:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CZK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CZK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Koruna Cộng hòa Séc
1,000 KRW16.82190 CZK
2,000 KRW33.64380 CZK
5,000 KRW84.10950 CZK
10,000 KRW168.21900 CZK
20,000 KRW336.43800 CZK
30,000 KRW504.65700 CZK
40,000 KRW672.87600 CZK
50,000 KRW841.09500 CZK
60,000 KRW1,009.31400 CZK
45,000,000 KRW756,985.50000 CZK
75,000,000 KRW1,261,642.50000 CZK
78,000,000 KRW1,312,108.20000 CZK
100,000,000 KRW1,682,190.00000 CZK
330,000,000 KRW5,551,227.00000 CZK
500,000,000 KRW8,410,950.00000 CZK
1,800,000,000 KRW30,279,420.00000 CZK
1,900,000,000 KRW31,961,610.00000 CZK
10,000,000,000 KRW168,219,000.00000 CZK
15,200,000,000 KRW255,692,880.00000 CZK
36,100,000,000 KRW607,270,590.00000 CZK
45,600,000,000 KRW767,078,640.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Hàn Quốc
1 CZK59.44640 KRW
5 CZK297.23200 KRW
10 CZK594.46400 KRW
20 CZK1,188.92800 KRW
50 CZK2,972.32000 KRW
100 CZK5,944.64000 KRW
250 CZK14,861.60000 KRW
500 CZK29,723.20000 KRW
1,000 CZK59,446.40000 KRW
2,000 CZK118,892.80000 KRW
5,000 CZK297,232.00000 KRW
10,000 CZK594,464.00000 KRW