10 Koruna Czech sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền CZK sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
588 krw

Kč1,000 CZK = ₩58,79 KRW

Mid-market exchange rate at 03:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Won Hàn Quốc
1 CZK58.79410 KRW
5 CZK293.97050 KRW
10 CZK587.94100 KRW
20 CZK1,175.88200 KRW
50 CZK2,939.70500 KRW
100 CZK5,879.41000 KRW
250 CZK14,698.52500 KRW
500 CZK29,397.05000 KRW
1000 CZK58,794.10000 KRW
2000 CZK117,588.20000 KRW
5000 CZK293,970.50000 KRW
10000 CZK587,941.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Koruna Cộng hòa Séc
1 KRW0.01701 CZK
5 KRW0.08504 CZK
10 KRW0.17009 CZK
20 KRW0.34017 CZK
50 KRW0.85043 CZK
100 KRW1.70085 CZK
250 KRW4.25212 CZK
500 KRW8.50425 CZK
1000 KRW17.00850 CZK
2000 KRW34.01700 CZK
5000 KRW85.04250 CZK
10000 KRW170.08500 CZK