500 Bảng Anh sang Koruna Czech

Đổi tiền GBP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
14.710,45 czk

£1,000 GBP = Kč29,42 CZK

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Koruna Cộng hòa Séc
1 GBP29.42090 CZK
5 GBP147.10450 CZK
10 GBP294.20900 CZK
20 GBP588.41800 CZK
50 GBP1,471.04500 CZK
100 GBP2,942.09000 CZK
250 GBP7,355.22500 CZK
500 GBP14,710.45000 CZK
1000 GBP29,420.90000 CZK
2000 GBP58,841.80000 CZK
5000 GBP147,104.50000 CZK
10000 GBP294,209.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Anh
1 CZK0.03399 GBP
5 CZK0.16995 GBP
10 CZK0.33989 GBP
20 CZK0.67979 GBP
50 CZK1.69947 GBP
100 CZK3.39894 GBP
250 CZK8.49735 GBP
500 CZK16.99470 GBP
1000 CZK33.98940 GBP
2000 CZK67.97880 GBP
5000 CZK169.94700 GBP
10000 CZK339.89400 GBP