10 nghìn Rupiah Indonesia sang Lev Bungari

Đổi tiền IDR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 idr
1,11 bgn

Rp1,000 IDR = лв0,0001114 BGN

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Lev Bungari
1 IDR0.00011 BGN
5 IDR0.00056 BGN
10 IDR0.00111 BGN
20 IDR0.00223 BGN
50 IDR0.00557 BGN
100 IDR0.01114 BGN
250 IDR0.02785 BGN
500 IDR0.05570 BGN
1000 IDR0.11139 BGN
2000 IDR0.22279 BGN
5000 IDR0.55696 BGN
10000 IDR1.11393 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupiah Indonesia
1 BGN8,977.21000 IDR
5 BGN44,886.05000 IDR
10 BGN89,772.10000 IDR
20 BGN179,544.20000 IDR
50 BGN448,860.50000 IDR
100 BGN897,721.00000 IDR
250 BGN2,244,302.50000 IDR
500 BGN4,488,605.00000 IDR
1000 BGN8,977,210.00000 IDR
2000 BGN17,954,420.00000 IDR
5000 BGN44,886,050.00000 IDR
10000 BGN89,772,100.00000 IDR