2.000 Đô-la New Zealand sang Lev Bungari

Đổi tiền NZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nzd
2.184,42 bgn

$1,000 NZD = лв1,092 BGN

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lev Bungari
1 NZD1.09221 BGN
5 NZD5.46105 BGN
10 NZD10.92210 BGN
20 NZD21.84420 BGN
50 NZD54.61050 BGN
100 NZD109.22100 BGN
250 NZD273.05250 BGN
500 NZD546.10500 BGN
1000 NZD1,092.21000 BGN
2000 NZD2,184.42000 BGN
5000 NZD5,461.05000 BGN
10000 NZD10,922.10000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la New Zealand
1 BGN0.91557 NZD
5 BGN4.57787 NZD
10 BGN9.15573 NZD
20 BGN18.31146 NZD
50 BGN45.77865 NZD
100 BGN91.55730 NZD
250 BGN228.89325 NZD
500 BGN457.78650 NZD
1000 BGN915.57300 NZD
2000 BGN1,831.14600 NZD
5000 BGN4,577.86500 NZD
10000 BGN9,155.73000 NZD